Tiểu Chu Thiên
🌀 1. Tiểu Chu Thiên (小周天)
✅ Khái niệm:
Chu trình vận hành khí chạy vòng Nhâm Mạch (trước) + Đốc Mạch (sau), khép kín vòng khí lực.
✅ Lộ trình:
Hội Âm → Vĩ Lư Quan → Giáp Tích Quan → Ngọc Chẩm Quan → Bách Hội → Ấn Đường → Nhân Trung → Thượng Đan Điền → Trung Đan Điền → Hạ Đan Điền → Hội Âm.
✅ Công dụng:
Khai thông khí mạch, dưỡng sinh, giải uế khí, tích tụ khí nguyên thần.
⚛️ 2. Tam Quan (三关)
Tên Quan | Vị trí | Ý nghĩa – Công dụng |
Vĩ Lư Quan (尾閭关) | Xương cùng, gốc cột sống | Mở cổng dưới, khí khởi hành lên Đốc mạch |
Giáp Tích Quan (夹脊关) | Giữa cột sống ngực | Khí vượt qua để nuôi ngũ tạng, chuyển hóa âm dương |
Ngọc Chẩm Quan (玉枕关) | Gáy – dưới xương chẩm | Cổng vào não bộ, mở đường lên Bách Hội |
☀️ 3. Thiên Lực – Bách Hội (百会)
✅ Bách Hội:
Huyệt đỉnh đầu, nơi hội tụ trăm mạch.
Tiếp nhận Thiên khí, ánh sáng vũ trụ, kết nối với Bắc Cực Tinh và Đại Linh Thức.
✅ Công dụng:
Mở thiên môn, tăng cường thần thức, nâng tầng tần số, khai linh quang.
🌍 4. Địa Lực – Hội Âm (会阴) – Dũng Tuyền (涌泉)
✅ Hội Âm:
Huyệt giữa hậu môn – sinh dục.
Gốc Nhâm Mạch, nơi tiếp nhận Địa khí, căn nguyên sự sống.
✅ Dũng Tuyền:
Huyệt dưới lòng bàn chân.
Hút Địa lực, nuôi dưỡng thận, tủy sống, tiếp đất và ổn định khí lực.
✅ Ứng dụng:
Đứng hoặc ngồi thiền, quán khí từ Dũng Tuyền lên Hội Âm, qua Tam Quan đến Bách Hội.
🌌 5. Phân Tử Vũ Trụ Lực – Ấn Đường (印堂)
✅ Ấn Đường:
Huyệt giữa hai chân mày, Thiên Mục.
Nơi thu nhận Phân tử vũ trụ lực (trường quang tử, trường ý niệm), mở trí tuệ, thần nhãn.
✅ Công dụng:
Khai Thiên Mục (mắt thứ ba), tăng trực giác, kết nối Linh Thức vũ trụ.
🔥 6. Thập Nhị Chính Kinh (十二正经)
✅ 12 Kinh chính: (6 Âm – 6 Dương)
Kinh Âm (Zang) | Kinh Dương (Fu) |
Phế (Thủ Thái Âm) | Đại Trường (Thủ Dương Minh) |
Tâm (Thủ Thiếu Âm) | Tiểu Trường (Thủ Thái Dương) |
Tâm Bào (Thủ Quyết Âm) | Tam Tiêu (Thủ Thiếu Dương) |
Tỳ (Túc Thái Âm) | Vị (Túc Dương Minh) |
Thận (Túc Thiếu Âm) | Bàng Quang (Túc Thái Dương) |
Can (Túc Quyết Âm) | Đởm (Túc Thiếu Dương) |
✅ Công dụng:
12 kinh chính lưu thông khí huyết toàn thân, kết nối tạng phủ với tứ chi, nuôi dưỡng sự sống.
🕸 7. Kỳ Kinh Bát Mạch (奇经八脉)
✅ 8 Mạch Kỳ Kinh:
Nhâm Mạch (任脉) – Âm mạch trước
Đốc Mạch (督脉) – Dương mạch sau
Xung Mạch (冲脉) – Biển khí huyết
Đới Mạch (带脉) – Thắt lưng, xoay quanh eo
Âm Duy Mạch (阴维脉) – Giữ khí Âm
Dương Duy Mạch (阳维脉) – Giữ khí Dương
Âm Kiều Mạch (阴跷脉) – Điều âm động tác
Dương Kiều Mạch (阳跷脉) – Điều dương động tác
✅ Công dụng:
Kỳ kinh bát mạch như “hồ chứa khí”, điều hòa 12 kinh chính, nâng công lực và nội đan.
✨ 🔮 TÓM TẮT ỨNG DỤNG
Hệ thống | Ý nghĩa – mục đích thực hành |
Tiểu Chu Thiên | Khai mạch Nhâm Đốc, dưỡng sinh, chuẩn bị Đại Chu Thiên |
Tam Quan | Mở 3 cửa ải khí lực lên não |
Bách Hội – Thiên Lực | Đón Thiên khí, tăng thần thức |
Hội Âm – Dũng Tuyền – Địa Lực | Hút Địa khí, tiếp đất, ổn định gốc rễ khí công |
Ấn Đường – Phân Tử Vũ Trụ Lực | Thu ánh sáng vũ trụ, mở Thiên Mục, khai trực giác |
Thập Nhị Chính Kinh | Dẫn khí khắp toàn thân, kết nối tạng phủ – tay chân |
Kỳ Kinh Bát Mạch | Kích hoạt siêu kinh mạch, mở hồ chứa khí, luyện đan |